Từ Hạ cánh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Hạ cánh

🏅 Vị trí 92: cho 'H'

Bằng tiếng Anh: to land (plane) Bạn có thể tìm thấy 100 từ cho chữ cái 'h' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Các từ như hệ thống, họ hàng, hi sinh được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'h'. Từ 'hạ cánh' có tổng cộng 7 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , c, h, n, á, ạ. 'hạ cánh' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'h'. Tần suất cao của 'hạ cánh' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'h' bao gồm: hoặc là, hàm ý, hàng đầu.

H

#90 Họ hàng

#91 Hi sinh

#92 Hạ cánh

#93 Hoặc là

#94 Hàm ý

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#6

C

#90 Cạnh

#91 Cảm

#92 Chuyển

#93 Chăn

#94 Chắn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#95 Hàng đầu

#96 Hiển

#97 Hãnh diện

#98 Hậu phương

#99 Hủy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)